Thép S50C (C50)

Thương hiệu: Hảo An Phát
Loại: Thép carbon

← Sản phẩm trước Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Đặc tính của Thép S50C: 

Thép S50C là loại thép carbon trung bình có hàm lượng carbon khoảng 0.47-0.55%. Đây là loại thép có khả năng gia công tốt, độ cứng cao sau khi tôi luyện, và khả năng chịu mài mòn tốt. Một số đặc tính nổi bật của thép S50C bao gồm:

  • Độ bền cao: Thép S50C có độ bền kéo và độ cứng cao sau khi qua quá trình nhiệt luyện.
  • Khả năng gia công tốt: Thép này dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt gọt, khoan, và mài.
  • Khả năng chịu mài mòn: Nhờ độ cứng cao, thép S50C có khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ bền mài mòn.

Thông số kỹ thuật của Thép S50C:

  • Thành phần hóa học S50C:
    • Carbon (C): 0.47-0.55%
    • Mangan (Mn): 0.60-0.90%
    • Silicon (Si): 0.15-0.35%
    • Phosphorus (P): ≤ 0.030%
    • Sulfur (S): ≤ 0.030%
  • Độ cứng S50C: Trước khi tôi luyện, độ cứng của thép S50C khoảng 180-220 HB (Brinell). Sau khi tôi luyện và làm nguội, độ cứng có thể đạt từ 55-60 HRC (Rockwell).
  • Tính chất cơ học S50C:
    • Độ bền kéo: 610-770 MPa
    • Độ bền chảy: 355 MPa
    • Độ giãn dài: 16%

Ứng dụng của Thép S50C: Nhờ vào những đặc tính ưu việt, thép S50C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Một số ứng dụng tiêu biểu của thép S50C bao gồm:

  • Chế tạo khuôn mẫu: Với độ cứng cao sau khi qua quá trình nhiệt luyện, thép S50C thường được sử dụng để chế tạo các loại khuôn dập, khuôn ép nhựa, và khuôn đúc.
  • Sản xuất linh kiện máy móc: Thép S50C được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu mài mòn và chịu lực như bánh răng, trục, và bánh xe.
  • Dụng cụ cắt gọt: Nhờ vào độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, thép S50C được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt như dao cắt, mũi khoan, và lưỡi cưa.